Cũng như trong các ngôn ngữ khác, trong tiếng Đức, những tính từ có nghĩa trái ngược nhau, đối lập nhau hoàn toàn được gọi là từ trái nghĩa.

Ví dụ: kalt (lạnh) – heiß (nóng); schwer (nặng) – leicht (nhẹ)…

Một tính từ có thể có một số từ trái nghĩa.

Ví dụ: alt (già) – jung (trẻ); hoặc alt (cũ) – neu (mới); frei (tự do) – unfrei (không tự do); hoặc frei (miễn phí) – besetzt (sở hữu)…

Một số cặp tính từ trái nghĩa khác được hình thành từ sự phủ định của nó.

Ví dụ: freundlich (thân thiện) – unfreundlich (không thân thiện); geduldig (kiên nhẫn) – ungeduldig (không kiên nhẫn, nóng nảy); gefährlich (nguy hiểm) – ungefährlich (không nguy hiểm, vô hại)…

Các bạn học từ vựng các tính từ, khi học thêm các từ trái nghĩa sẽ là cách mở rộng vốn từ vựng nhanh và nhớ sâu đấy!

MaxCare giới thiệu với các bạn 100 cặp tính từ trái nghĩa thông dụng nhất (phần I) trong tiếng Đức bằng hình ảnh để các bạn dễ hình dung nhé!