
Các từ vựng tiếng Đức chú thích cho các biểu tượng (icon) cảm xúc, có tiếng Anh đi kèm để bạn thuận tiện so sánh, đối chiếu nhé.
- Zurückhalten/ cautious: dè dặt
- Peinlich berührt/ embarrassed: xấu hổ, mắc cỡ
- Zufrieden/ content: thỏa mãn, hài lòng
- Traurig/ sad: buồn
- Beleidigt/ offended: bị xúc phạm
- Ernst/ serious: nghiêm trọng
- Böse/ evil: độc ác, tà ác
- Sauer/ angry: bực bội
- Pervers/ perverse: gian trá
- Wüten/ mad: thịnh nộ, giận dữ
- Angewidert/ disgusted: ghê tởm
- Angepisst/ pissed: bực mình
- Fragend/ questioning: thắc mắc, nghi vấn
- Dumm/ stupid: ngốc nghếch, ngu ngốc
- Schürten/ shy: nhút nhát
- Gelangweilt/ bored: chán
- Teuflisch/ devilish: quỷ quái
- Stolz/proud: tự hào
- Genervt/ annoyed: bực mình
- Müde/ tired: mệt mỏi
- Eifersüchtig/ jealous: ghen tức
- Schockiert/ shocked: bị sốc
- Fassungslos/ stunned: choáng váng
- Verlegen/uncomfortable: khó chịu